|
|
|
|
LEADER |
01213pam a22003138a 4500 |
001 |
00026584 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110816s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 4700
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 641.507 1
|b C455NGH
|
245 |
0 |
0 |
|a Công nghệ 9
|b Nấu ăn
|c Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Triệu Thị Chơi
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 80 tr.
|c 24 cm.
|b hình vẽ
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 9
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Nấu ăn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Minh Đường
|e tổng ch.b.
|
700 |
1 |
# |
|a Triệu Thị Chơi
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031703, KGT.0031704, KGT.0031705, KGT.0031706, KGT.0031707, KGT.0031708, KGT.0031709
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031703
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011319
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011319
|j KGT.0031704
|j KGT.0031705
|j KGT.0031707
|j KGT.0031709
|j KGT.0031703
|j KGT.0031706
|j KGT.0031708
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|