|
|
|
|
LEADER |
01471pam a22003258a 4500 |
001 |
00026591 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110816s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 7700
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 630.71
|b C455NGH
|
245 |
0 |
0 |
|a Công nghệ 7
|b Nông nghiệp : Sách giáo viên
|c Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 200 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghiệp
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 7
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Minh Đường
|e tổng ch.b.
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Hài
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Văn Hiển
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030303, KGT.0030304, KGT.0030305, KGT.0030306, KGT.0030307, KGT.0030308, KGT.0030309, KGT.0030310, KGT.0030311, KGT.0030312, KGT.0030313, KGT.0030314, KGT.0030315, KGT.0030316, KGT.0032808
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030303
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011314
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0032808
|j KD.0011314
|j KGT.0030303
|j KGT.0030304
|j KGT.0030306
|j KGT.0030307
|j KGT.0030309
|j KGT.0030310
|j KGT.0030312
|j KGT.0030314
|j KGT.0030315
|j KGT.0030305
|j KGT.0030308
|j KGT.0030311
|j KGT.0030313
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|