|
|
|
|
LEADER |
00850pam a22002538a 4500 |
001 |
00026594 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 5700
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 570.71
|b S312H
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh học 10
|c Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 142 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 10
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh học
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thành Đạt
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phan Văn Lập
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0029513, KGT.0029514, KGT.0029515
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011125
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|