|
|
|
|
LEADER |
01384nam a22003258a 4500 |
001 |
00026603 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110816s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 6000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 373.18
|b H411Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6
|b Sách giáo viên
|c Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 152 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 6
|
650 |
# |
4 |
|a Hoạt động
|
650 |
# |
4 |
|a Ngoại khóa
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp giảng dạy
|
700 |
1 |
# |
|a Hà Nhật Thăng
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Thanh Sử
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Dục Quang
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031615, KGT.0031616, KGT.0031617, KGT.0031618, KGT.0031619, KGT.0031620, KGT.0031621, KGT.0031622, KGT.0031623, KGT.0031624
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031615
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031615
|j KGT.0031616
|j KGT.0031618
|j KGT.0031621
|j KGT.0031622
|j KGT.0031623
|j KGT.0031624
|j KD.0011343
|j KGT.0031617
|j KGT.0031619
|j KGT.0031620
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011343
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|