|
|
|
|
LEADER |
01227pam a22003138a 4500 |
001 |
00026609 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110816s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 4200
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 170
|b GI108D
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo dục công dân 9
|b Sách giáo viên
|c Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|c 2006
|a H.
|b Giáo dục
|
300 |
# |
# |
|a 104 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục công dân
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 9
|
650 |
# |
4 |
|a Đạo đức
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo vien
|
700 |
1 |
# |
|a Hà Nhật Thăng
|e tổng ch.b.
|
700 |
1 |
# |
|a Lưu Thu Thuỷ
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Thuý Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031362
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011354
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031365
|j KGT.0031367
|j KGT.0031368
|j KGT.0031362
|j KGT.0031364
|j KD.0011354
|j KGT.0031363
|j KGT.0031366
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031362, KGT.0031363, KGT.0031364, KGT.0031365, KGT.0031366, KGT.0031367, KGT.0031368
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|