|
|
|
|
LEADER |
01247pam a22003258a 4500 |
001 |
00026610 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110816s2005 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 2800
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 170
|b GI108D
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo dục công dân 9
|c Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 72 tr.
|c 24 cm.
|b ảnh
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 9
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục công dân
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Đạo đức
|
700 |
1 |
# |
|a Hà Nhật Thăng
|e tổng ch.b.
|
700 |
1 |
# |
|a Lưu Thu Thuỷ
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Thuý Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031344, KGT.0031345, KGT.0031346, KGT.0031347, KGT.0031348, KGT.0031349, KGT.0031350, KGT.0031351, KGT.0033707
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031344
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011353
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031345
|j KGT.0031346
|j KGT.0031348
|j KGT.0031350
|j KGT.0031351
|j KD.0011353
|j KGT.0033707
|j KGT.0031344
|j KGT.0031347
|j KGT.0031349
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|