|
|
|
|
LEADER |
01011pam a22002898a 4500 |
001 |
00026613 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110816s2003 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 570.71
|b S312H
|
110 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thành Đạt
|e (tổng ch.b)
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh học 10
|c Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo khoa thí điểm - Ban khoa học XH & NV: Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 159 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Bộ sách thứ 2
|
500 |
# |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 10
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh học
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thành Đạt
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phan Văn Lập
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011129
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011129
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|