|
|
|
|
LEADER |
01246pam a22003258a 4500 |
001 |
00026614 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110816s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 4500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 170
|b GI108D
|
245 |
0 |
0 |
|b Sách giáo viên
|a Giáo dục công dân 7
|c Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 112 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 7
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục công dân
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Đạo đức
|
700 |
1 |
# |
|a Hà Nhật Thăng
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Văn Hùng
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Thuý Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031290, KGT.0031291, KGT.0031292, KGT.0031293, KGT.0031294, KGT.0031295, KGT.0031296
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031290
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011350
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031290
|j KGT.0031292
|j KGT.0031296
|j KD.0011350
|j KGT.0031293
|j KGT.0031294
|j KGT.0031291
|j KGT.0031295
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|