|
|
|
|
LEADER |
00961pam a22003018a 4500 |
001 |
00026625 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110816s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 170
|b GI108D
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo dục công dân 11
|c Mai Văn Bính (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo viên thí điểm
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 160 tr.
|c 24 cm.
|b ảnh
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục công dân
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Đạo đức
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Mai Văn Bính
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phan Thanh Phố
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Văn Hùng
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011181
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011181
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|