|
|
|
|
LEADER |
00969pam a22003018a 4500 |
001 |
00026635 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110816s2003 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 448
|b T306PH
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng Pháp 10
|c Nguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Đào Thế Lân
|b Sách giáo khoa thí điểm
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 156 tr.
|c 24 cm.
|b ảnh
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 10
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Pháp
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Bích
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Mạnh
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Đào Thế Lân
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011174
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011174
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|