|
|
|
|
LEADER |
00976pam a22003018a 4500 |
001 |
00026637 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110816s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 448
|b T306PH
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng Pháp 11
|c Nguyễn Văn Mạnh (tổng ch.b. kiêm ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo khoa thí điểm : Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 208 tr.
|c 24 cm.
|b ảnh
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Pháp
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thế Công
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Bích
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Mạnh
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011176
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011176
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|