|
|
|
|
LEADER |
00984pam a22003018a 4500 |
001 |
00026638 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110815s2007 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 5100
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 607
|b C455N
|
245 |
0 |
0 |
|a Công nghệ 11
|c Nguyễn Văn Khôi( ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Công nghiệp : Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|b Giáo dục
|c 2007
|a H.
|
300 |
# |
# |
|b minh họa
|a 128 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghiệp
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Trọng Bình
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Khôi
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Ánh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0029504
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011170
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|