|
|
|
|
LEADER |
00947pam a22002658a 4500 |
001 |
00026660 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110816s2002 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 6000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b B103S
|
100 |
1 |
# |
|a Trịnh Thị Hải Yến
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài soạn Vật lí 6
|c Trịnh Hải Yến, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Phương Hồng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nxb. Hà Nội
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 59 tr.
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo án
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 6
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Phương Hồng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Hà
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0029993, KGT.0029994, KGT.0029995, KGT.0029996
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0029994
|j KGT.0029995
|j KGT.0029996
|j KGT.0029993
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029993
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|