|
|
|
|
LEADER |
01317nam a22003258a 4500 |
001 |
00026693 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110816s2003 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 6000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 373.18
|b H411Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7
|b Sách giáo viên
|c Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 152 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 7
|
650 |
# |
4 |
|a Hoạt động
|
650 |
# |
4 |
|a Ngoại khóa
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp giảng dạy
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Thanh Sử
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Dục Quang
|
700 |
1 |
# |
|e tổng ch.b
|a Hà Nhật Thăng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031625, KGT.0052585
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031625, KGT.0031626, KGT.0031627, KGT.0031628, KGT.0031629, KGT.0031630, KGT.0031631, KGT.0031632, KGT.0031633
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031626
|j KGT.0031627
|j KGT.0031631
|j KGT.0031632
|j KGT.0052585
|j KGT.0031630
|j KGT.0031625
|j KGT.0031628
|j KGT.0031629
|j KGT.0031633
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|