|
|
|
|
LEADER |
01312pam a22003618a 4500 |
001 |
00026709 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110816s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 65000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 332.107 1
|b GI108TR
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|c Nguyễn Thị Mùi (ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản, có sửa chữa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Tài chính
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 439 tr.
|b bảng
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 429-431
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Dịch vụ
|
650 |
# |
4 |
|a Hoạt động kinh doanh
|
650 |
# |
4 |
|a Vốn
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếp thị
|
650 |
# |
4 |
|a Rủi ro
|
650 |
# |
4 |
|a Ngân hàng thương mại
|
650 |
# |
4 |
|a Nghiệp vụ
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thị Mùi
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phan Thị Bạch Tuyết
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0032286
|j KGT.0032287
|j KD.0010768
|j KGT.0032289
|j KGT.0032288
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010768
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0032288
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0032286, KGT.0032287, KGT.0032288, KGT.0032289
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|