|
|
|
|
LEADER |
01302pam a22003138a 4500 |
001 |
00026733 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110817s2003 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 2600
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 170
|b GI108D
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo dục công dân 7
|c Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 64 tr.
|c 24 cm.
|b ảnh
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục công dân
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 7
|
650 |
# |
4 |
|a Đạo đức
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Hà Nhật Thăng
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Văn Hùng
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Thuý Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031297, KGT.0031298, KGT.0031299, KGT.0031300, KGT.0031301, KGT.0031302, KGT.0031303, KGT.0031304, KGT.0031305, KGT.0031306, KGT.0031307, KGT.0031308, KGT.0031309
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031297
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031306
|j KGT.0031307
|j KGT.0031309
|j KGT.0031298
|j KGT.0031300
|j KGT.0031301
|j KGT.0031303
|j KGT.0031304
|j KGT.0031297
|j KGT.0031299
|j KGT.0031302
|j KGT.0031305
|j KGT.0031308
|
910 |
|
|
|d 17/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|