|
|
|
|
LEADER |
01220pam a22003138a 4500 |
001 |
00026734 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110817s2004 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 2600
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 170
|b GI108D
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo dục công dân 8
|c Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 64 tr.
|c 24 cm.
|b ảnh
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục công dân
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 8
|
650 |
# |
4 |
|a Đạo đức
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Hà Nhật Thăng
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Kim Dung
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Thuý Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031310, KGT.0031311, KGT.0031312, KGT.0031313, KGT.0031314, KGT.0031315, KGT.0031316, KGT.0031317, KGT.0031318, KGT.0031319
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031310
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031310
|j KGT.0031314
|j KGT.0031316
|j KGT.0031317
|j KGT.0031319
|j KGT.0031313
|j KGT.0031311
|j KGT.0031312
|j KGT.0031315
|j KGT.0031318
|
910 |
|
|
|d 17/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|