|
|
|
|
LEADER |
01236pam a22003138a 4500 |
001 |
00026735 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110817s2004 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 9000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 780.71
|b Â120NH
|
245 |
0 |
0 |
|a Âm nhạc và mĩ thuật 8
|c Hoàng Long (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 176 tr.
|b minh hoạ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 8
|
650 |
# |
4 |
|a Mĩ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Âm nhạc
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng Long
|e tổng ch.b.
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Quốc Toản
|e ch.b.
|
700 |
1 |
# |
|a Đàm Luyện
|e tổng ch.b.
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031522, KGT.0031523, KGT.0031524, KGT.0031525, KGT.0031526, KGT.0031527, KGT.0031528, KGT.0031529, KGT.0031530, KGT.0031531
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031522
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031523
|j KGT.0031526
|j KGT.0031527
|j KGT.0031528
|j KGT.0031530
|j KGT.0031531
|j KGT.0031525
|j KGT.0031522
|j KGT.0031524
|j KGT.0031529
|
910 |
|
|
|d 17/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|