|
|
|
|
LEADER |
01238pam a22003138a 4500 |
001 |
00026737 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110817s2005 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 4200
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 170
|b GI108D
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo dục công dân 9
|b Sách giáo viên
|c Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 104 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục công dân
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 9
|
650 |
# |
4 |
|a Đạo đức
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo vien
|
700 |
1 |
# |
|a Hà Nhật Thăng
|e tổng ch.b.
|
700 |
1 |
# |
|a Lưu Thu Thuỷ
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Thuý Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031352, KGT.0031353, KGT.0031354, KGT.0031355, KGT.0031356, KGT.0031357, KGT.0031358, KGT.0031359, KGT.0031360, KGT.0031361
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031354
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031355
|j KGT.0031356
|j KGT.0031358
|j KGT.0031359
|j KGT.0031361
|j KGT.0031352
|j KGT.0031353
|j KGT.0031354
|j KGT.0031357
|j KGT.0031360
|
910 |
|
|
|d 17/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|