|
|
|
|
LEADER |
01277pam a22003018a 4500 |
001 |
00026740 |
008 |
110817s2004 ||||||viesd |
005 |
20171026081023.0 |
020 |
|
|
|c 5400
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.071
|b TH250D
|
245 |
0 |
0 |
|a Thể dục 8
|b Sách giáo viên
|c Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 135 tr.
|b bảng, hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 8
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Thể dục
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hữu Bính
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Đồng Lâm
|e tổng ch.b. kiêm ch.b.
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Học Hải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031588, KGT.0031589, KGT.0031590, KGT.0031591, KGT.0031592, KGT.0031593, KGT.0031594, KGT.0031595, KGT.0031596, KGT.0031597
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031588
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031590
|j KGT.0031592
|j KGT.0031593
|j KGT.0031595
|j KGT.0031589
|j KGT.0031596
|j KGT.0031597
|j KGT.0031588
|j KGT.0031591
|j KGT.0031594
|
910 |
|
|
|d 17/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|