|
|
|
|
LEADER |
01030pam a22002418a 4500 |
001 |
00026744 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110817s2006 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 025.4
|b KH513PH
|
100 |
1 |
# |
|a Dewey, Melvil
|
245 |
1 |
0 |
|a Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ
|b ấn bản 14
|c Melvil Dewey ; b.t. Joan S. Mitchell [và nh.ng. khác] ; b.d. Nguyễn Thị Huyền Dân [và nh.ng. khác] ; Vũ Văn Sơn h.đ
|
246 |
0 |
1 |
|a Abridged Dewey Decimal classification and relative index : edition 14
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thư viện Quốc gia Việt Nam
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 1067 tr.
|c 29 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Khung phân loại thập phân Dewey
|
700 |
1 |
# |
|a Mitchell, Joan
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thị Huyền Dân
|e b.s
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Văn Sơn
|e h.đ
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010416
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010416
|
910 |
|
|
|d 17/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|