|
|
|
|
LEADER |
00799pam a22002418a 4500 |
001 |
00026807 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110829s2011 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 680.095 974 7
|b L106NGH
|
245 |
0 |
0 |
|a Làng nghề truyền thống Quảng Trị
|c Y Thi ch.b...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Văn hóa dân tộc
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 246 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Làng nghề truyền thống
|
650 |
# |
4 |
|a Quảng Trị
|
700 |
1 |
# |
|a Y Thi
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011392
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011392
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 29/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|