|
|
|
|
LEADER |
00887pam a22002778a 4500 |
001 |
00026818 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110829s2000 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.007 1
|b H312H
|
245 |
0 |
0 |
|a Hình học 10
|b Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000
|c Văn Như Cương ch.b, Phan Văn Viện
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 96 tr.
|b hình vẽ
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Hình học
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 10
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Văn Viện
|
700 |
1 |
# |
|a Văn, Như Cương
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011429
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011429
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 29/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|