|
|
|
|
LEADER |
00989pam a22002898a 4500 |
001 |
00026925 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110913s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 16900
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.71
|b H401H
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học 12
|c Lê Xuân Trọng (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Nâng cao
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 279 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 12
|
650 |
# |
4 |
|a sách nâng cao
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Xuân Trọng
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Xuân Trường
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0032324, KGT.0033666
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0032324
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011120
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0033666
|j KD.0011120
|j KGT.0032324
|
910 |
|
|
|d 13/09/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|