|
|
|
|
LEADER |
00991pam a22002778a 4500 |
001 |
00026959 |
008 |
110916s1995 ||||||Viesd |
005 |
20171026081022.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b T406H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Trí
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán học cao cấp
|b (Dùng cho học sinh các trường ĐH Kỹ thuật)
|c Nguyễn Đình Trí (chủ biên)
|n T.2
|p Giải tích
|
250 |
# |
# |
|a in lần thứ 9
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 368tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Đạo hàm
|
653 |
# |
# |
|a Vi phân
|
653 |
# |
# |
|a Tích phân
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0032511, KGT.0032741, KGT.0033199
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0033199
|j KGT.0032741
|j KGT.0049124
|j KGT.0032511
|j KGT.0055633
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0032511
|
910 |
|
|
|d 16/09/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|