|
|
|
|
LEADER |
00914pam a22002658a 4500 |
001 |
00027089 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110930s1998 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b T306V
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Minh Thuyết
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng việt thực hành
|c Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Văn Hiệp
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học Quốc Gia Hà Nội
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 278 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Hiệp
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0033249, KGT.0035908
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0035908
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0035908
|j KGT.0033249
|
910 |
0 |
# |
|d 30/09/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|