|
|
|
|
LEADER |
01395pam a22002658a 4500 |
001 |
00027165 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
111010s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 20500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 301.071
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Đào, Hữu Hồ
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình thống kê xã hội học
|b Dùng cho các trường đại học khối xã hội và nhân văn. các trường cao đẳng
|c Đào Hữu Hồ
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 211 tr.
|b minh họa
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Thống kê
|
650 |
# |
4 |
|a Xã hội học
|
651 |
|
|
|a Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0033489, KGT.0033490, KGT.0033491, KGT.0033492
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0033489
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010029
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0033489
|j KGT.0033491
|j KGT.0033492
|j KD.0010029
|j KGT.0033490
|j KGT.0056573
|j KGT.0056504
|j KGT.0056505
|j KGT.0056503
|j KGT.0056506
|j KGT.0056507
|j KGT.0056508
|j KGT.0056509
|j KGT.0056510
|j KGT.0056511
|j KGT.0056512
|j KGT.0056513
|j KGT.0056515
|j KGT.0056574
|j KGT.0056575
|j KGT.0056576
|j KGT.0056577
|j KGT.0056578
|j KGT.0056579
|j KGT.0056580
|j KGT.0056581
|j KGT.0056514
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 10/10/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|