|
|
|
|
LEADER |
00867pam a22002418a 4500 |
001 |
00027291 |
005 |
20190420170434.0 |
008 |
111019s2009 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 19500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.5
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng, Hùng Thắng
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập thống kê
|b Dùng cho các trường đại học và cao đẳng
|c Đặng Hùng Thắng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 191tr.
|b bảng
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Thống kê toán học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010899
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011862
|
852 |
# |
# |
|j KM.0010899
|j KD.0011862
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 19/10/2011
|e dtchanh
|f 20/04/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|