|
|
|
|
LEADER |
00998pam a22002298a 4500 |
001 |
00027311 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
111021s2011 |||||| sd |
020 |
|
|
|c 325000
|
041 |
0 |
# |
|a ve
|
082 |
1 |
4 |
|a 346.597
|b C120N
|
245 |
0 |
0 |
|a Cẩm nang nghiệp vụ quản lý chất lượng sản phẩm 225 tình huống hỏi đáp cần biết về công tác quản lý chất lượng
|c Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao động
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 487tr.
|c 28cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh doanh
|v Cẩm nang
|z Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý chất lượng
|
700 |
1 |
# |
|a Thùy, Linh
|e sưu tầm và hệ thống hóa
|
700 |
1 |
# |
|a Việt, Trinh
|e sưu tầm và hệ thống hóa
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011443
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011443
|
910 |
|
|
|d 21/10/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|