|
|
|
|
LEADER |
01041pam a22003138a 4500 |
001 |
00027327 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
111025s2011 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 392.5
|b Đ104C
|
100 |
0 |
# |
|a Sần Cháng
|
245 |
1 |
0 |
|a Đám cưới người Giáy
|c Sần Cháng
|
260 |
# |
# |
|b Thanh niên
|c 2011
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 577 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Giáy (Dân tộc Đông Nam Á)
|x Đời sống xã hội và tập quán
|
650 |
# |
4 |
|a Phong tục cưới xin
|x Người Giáy
|
653 |
# |
# |
|a Người Giáy
|
653 |
# |
# |
|a Phong tục
|
653 |
# |
# |
|a Đám cưới
|
710 |
2 |
# |
|a Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011945
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011945
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 25/10/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|