|
|
|
|
LEADER |
01016pam a22003258a 4500 |
001 |
00027333 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
111026s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 38000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Monier. Jean-Marie
|
245 |
0 |
0 |
|b Giáo trình và 400 bài tập có lời giải
|a Giáo trình toán
|c Jean-Marie Monier; Nguyễn Chi; Nguyễn Văn Thường
|n T.7
|p Hình học
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 506 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a bài tập
|
653 |
# |
# |
|a hình học
|
653 |
# |
# |
|a toán
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Chi
|e Dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Thường
|e Hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0033644
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0033644
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0033644
|
910 |
|
|
|d 26/10/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|