|
|
|
|
LEADER |
01101pam a22003018a 4500 |
001 |
00027339 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
111027s2011 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 781.62
|b V115NGH
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ, Quang Liễn
|
245 |
1 |
0 |
|a Văn nghệ dân gian làng Trung Lập
|c Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng
|b (xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Dân trí
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 488tr.
|c 21 cm.
|b ảnh
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Âm nhạc dân gian
|z Hà Nội
|z Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|z Hà Nội
|a Văn nghệ dân gian
|z Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Làng Trung Lập
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Quang Dũng
|
710 |
2 |
# |
|a Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011940
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011940
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 27/10/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|