|
|
|
|
| LEADER |
01335aam a22003978a 4500 |
| 001 |
00027400 |
| 005 |
20171026081022.0 |
| 008 |
111107s2011 ||||||viesd |
| 020 |
|
|
|c 345000
|
| 041 |
0 |
# |
|a vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 335.009 597 092
|b M558H
|
| 100 |
1 |
# |
|a Phạm, Hùng
|
| 245 |
1 |
0 |
|a 12 vị đại tướng quân đội nhân dân Việt Nam
|c Phạm Hùng
|
| 260 |
# |
# |
|a Đồng Nai
|b Nxb. Đồng Nai
|c 2011
|
| 300 |
# |
# |
|a 490tr.
|c 29cm.
|
| 541 |
# |
# |
|a Mua
|
| 600 |
1 |
4 |
|a Lê, Đức Anh
|
| 600 |
1 |
4 |
|a Lê, Văn Dũng
|
| 600 |
1 |
4 |
|a Lê, Trọng Tấn
|
| 600 |
1 |
4 |
|a Hoàng, Văn Thái
|
| 600 |
1 |
4 |
|a Chu, Huy Mân
|
| 600 |
1 |
4 |
|a Nguyễn, Chí Thanh
|
| 600 |
1 |
4 |
|a Đoàn, Khuê
|
| 600 |
1 |
4 |
|a Văn, Tiến Dũng
|
| 600 |
1 |
4 |
|a Võ, Nguyên Giáp
|
| 600 |
1 |
4 |
|a Phạm, Văn Trà
|
| 600 |
1 |
4 |
|a Phùng, Quang Thanh
|
| 600 |
1 |
4 |
|a Nguyễn, Quyết
|
| 650 |
# |
4 |
|a Quân đội nhân dân Việt Nam
|x Đại tướng
|
| 653 |
# |
# |
|a Tướng
|
| 653 |
# |
# |
|a Nhà quân sự
|
| 852 |
# |
# |
|j KD.0011959
|j KM.0011178
|j KM.0001757
|j KM.0011291
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011959
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0011178, KM.0001757, KM.0011291
|
| 910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 07/11/2011
|
| 980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|