|
|
|
|
LEADER |
01295aam a22003738a 4500 |
001 |
00027413 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
111110s2011 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 915.975 5
|b Đ124TR
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Sĩ Huệ
|
245 |
1 |
0 |
|a Đất phú trời yên
|c Trần Sĩ Huệ
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao động
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 566 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo tr. 559-563
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Phú Yên (Việt Nam)
|x Nhân vật
|
650 |
# |
4 |
|a Phú Yên (Việt Nam)
|x Di tích
|
650 |
# |
4 |
|a Phú Yên ( Việt Nam)
|x Kinh tế - Xã hội
|
650 |
# |
4 |
|a Phú Yên (Việt Nam)
|x Đời sống tinh thần
|
653 |
# |
# |
|a Di tích
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Nhân vật
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
700 |
1 |
# |
|b sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
|
710 |
2 |
# |
|a Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012017
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012017
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 10/11/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|