|
|
|
|
LEADER |
00903pam a22002778a 4500 |
001 |
00027432 |
008 |
111110s2011 ||||||Viesd |
005 |
20171026081023.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.209 597
|b V560CH
|
100 |
1 |
# |
|a Lù, Dín Siềng
|
245 |
1 |
0 |
|a Vươn chang hằm
|c Lù Dín Siềng
|b dân ca Giáy
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thanh niên
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 533 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học dân gian
|x Dân ca
|x Dân tộc Giáy
|
653 |
# |
# |
|a Dân ca
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc Giáy
|
710 |
2 |
# |
|a Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012001
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012001
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 10/11/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|