|
|
|
|
LEADER |
01119pam a22003018a 4500 |
001 |
00027439 |
008 |
111111s2011 ||||||Viesd |
005 |
20171026081023.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.209 597
|b S400S
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Phương Châm
|
245 |
1 |
0 |
|a So sánh ca dao người Việt ở xứ Nghệ và sứ Bắc
|c Nguyễn Phương Châm
|
246 |
3 |
4 |
|a So sánh ca dao người Việt ở xứ Nghệ và xứ Bắc
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Văn hóa thông tin
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 250 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo tr. 245-248
|
650 |
# |
4 |
|a Văn hóa dân gian
|z Việt Nam
|x Ca dao
|
653 |
# |
# |
|a Ca dao
|
653 |
# |
# |
|a Xứ Bắc
|
653 |
# |
# |
|a Xứ Nghệ
|
710 |
2 |
# |
|a Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011994
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011994
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 11/11/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|