|
|
|
|
LEADER |
01003pam a22002898a 4500 |
001 |
00027464 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
111115s2011 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.209 597
|b T550Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển phương ngôn Việt Nam
|c Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Văn hóa dân tộc
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 335 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
541 |
# |
# |
|a tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển phương ngôn
|z Việt Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Gia Linh
|e sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
|
710 |
2 |
# |
|a Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011982
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011982
|
910 |
# |
# |
|a Ntuyet
|d 15/11/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|