|
|
|
|
LEADER |
00932pam a22002418a 4500 |
001 |
00027473 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
111117s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 16000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b L600TH
|a 519
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Lộc Hùng
|
245 |
1 |
0 |
|a Lý thuyết xác suất và thống kê toán học
|c Trần Lộc Hùng
|b Giáo trình dùng cho sinh viên các chuyên ngành Toán, Toán - tin, Công nghệ thông tin, Vật lí, Hóa học, Địa chất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 191tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Xác suất
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034277
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010075
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0034277
|j KM.0010075
|j KM.0031449
|
910 |
|
|
|d 17/11/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|