|
|
|
|
LEADER |
00804pam a22002178a 4500 |
001 |
00027501 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
111122s1997 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 005.7
|b C460S
|
100 |
1 |
# |
|a Đỗ, Trung Tuấn
|
245 |
1 |
0 |
|a Cơ sở dữ liệu
|b Giáo trình dùng cho sinh viên, kĩ sư, cử nhân chuyên ngành Công nghệ thông tin
|c Đỗ Trung Tuấn
|
246 |
0 |
1 |
|a Data base
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 369tr.
|b minh họa
|c 25cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ sở dữ liệu
|x Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Tin học
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012045
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012045
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 22/11/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|