|
|
|
|
LEADER |
00765pam a22002178a 4500 |
001 |
00027507 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
111122s1994 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512
|b PH561PH
|
100 |
1 |
# |
|a Tạ, Văn Đĩnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Phương pháp tính
|b Dùng trong các trường đại học kĩ thuật
|c Tạ Văn Đĩnh
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản có chỉnh lí
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1994
|
300 |
# |
# |
|a 136tr.
|b minh họa
|c 19cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp tính
|x Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012064
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012064
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 22/11/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|