|
|
|
|
LEADER |
00774pam a22002538a 4500 |
001 |
00027630 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
111207s2000 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 0194230600
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 823
|b D111C
|
100 |
1 |
# |
|a Dickens, Charles
|
245 |
1 |
0 |
|c Charles Dickens
|a David copperfield
|b Stage 5 (1800 Headwords)
|
260 |
# |
# |
|a Oxford
|b Oxford Univ. Press
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 120p.
|b ill.
|c 20cm.
|
490 |
# |
# |
|a Oxford Bookworms Library
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học Anh
|x Truyện ngắn
|
653 |
# |
# |
|a Văn học Anh hiện đại
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012196
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012196
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 07/12/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|