|
|
|
|
LEADER |
00930pam a22002538a 4500 |
001 |
00027675 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
111208s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 24000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 423
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Hồ, Hải Thụy
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển Anh - Việt
|c Hồ Hải Thụy
|
246 |
0 |
1 |
|a English - Vietnamese dictionary
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 685tr.
|c 16cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển Việt Anh
|x Ngôn ngữ
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển Anh Việt
|x Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Sách tra cứu
|
710 |
2 |
# |
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|b Trung tâm đào tạo từ xa về ngoại ngữ
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012815
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012815
|
910 |
|
|
|d 08/12/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|