|
|
|
|
LEADER |
00816pam a22002898a 4500 |
001 |
00027679 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
111208s2006 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 9780194317238
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 423
|b O435I
|
245 |
0 |
0 |
|a Oxford Idioms dictionary for learners of english
|
250 |
# |
# |
|a New ed.
|
260 |
# |
# |
|a Oxford
|b Oxford Univ. Press
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 470p.
|c 20cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển tiếng Anh
|x Sách tra cứu
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển thành ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Thành ngữ tiếng Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012811
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012811
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 08/12/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|