|
|
|
|
LEADER |
00872pam a22003138a 4500 |
001 |
00027683 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
111208s1993 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 0194312879
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 423
|b O435D
|
100 |
1 |
# |
|a Cowie, A P
|
245 |
1 |
0 |
|a Oxford dictionary of english idioms
|c AP Cowie, R Mackin, I R McCaig
|
260 |
# |
# |
|a Oxford
|b Oxford Univ. Press
|c 1993
|
300 |
# |
# |
|a 865p.
|c 22cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển tiếng Anh
|x Sách tra cứu
|
653 |
# |
# |
|a Thành ngữ tiếng anh
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
1 |
# |
|a Mackin, R
|
700 |
1 |
# |
|a McCaig, I R
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012805
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012805
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 08/12/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|