|
|
|
|
LEADER |
00848pam a22002778a 4500 |
001 |
00027687 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
111208s2005 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|a 0194316505
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 423
|b O435A
|
100 |
1 |
# |
|a Hornby, A S
|
245 |
1 |
0 |
|c A S Hornby
|a Oxford advanced learner's dictionary of current English
|
246 |
3 |
4 |
|a Oxford advanced learner's dictionary
|
250 |
# |
# |
|a 7th ed.
|
260 |
# |
# |
|a Oxford
|b Oxford Univ. Press
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 1780 p
|c 24 cm.
|b ill., map
|
650 |
# |
4 |
|x Sách tra cứu
|a Từ điển tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Từ điền
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012800
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012800
|
910 |
0 |
# |
|a NTuyet
|d 08/12/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|