|
|
|
|
LEADER |
00845pam a22003018a 4500 |
001 |
00027749 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
111219s2007 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 9780194305983
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b SM110CH
|
100 |
1 |
# |
|a Wilson, Ken.
|
245 |
1 |
0 |
|c Ken Wilson, Ingrid Wisniewska
|a Smart choice
|b Workbook 2
|
260 |
# |
# |
|a Oxford
|c 2007
|b Oxford Univ. Press
|
300 |
# |
# |
|a 76p.
|b ill.
|c 30cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Anh
|x Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
700 |
1 |
# |
|a Wisniewseka, Ingrid
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010159
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012830
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012835
|j KM.0010159
|
910 |
0 |
# |
|d 19/12/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|