|
|
|
|
LEADER |
00765pam a22002898a 4500 |
001 |
00027836 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
111220s2004 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 0194397041
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b GR104S
|
100 |
1 |
# |
|a Pavlik, Cheryl
|
245 |
1 |
0 |
|c Cheryl Pavlik
|a Grammar sense
|b Teacher's book 2
|
260 |
# |
# |
|a Oxford
|c 2004
|b Oxford Univ. Press
|
300 |
# |
# |
|a 138p.
|b ill.
|c 28cm.
|e 1 CD
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Anh
|x Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012328
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012328
|
910 |
0 |
# |
|d 20/12/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|