|
|
|
|
LEADER |
00780pam a22002898a 4500 |
001 |
00027860 |
008 |
111220s2005 ||||||Engsd |
005 |
20171026081023.0 |
020 |
# |
# |
|a 0194386465
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M110
|
100 |
1 |
# |
|a Kẹpczynska, Joanna Spencer
|
245 |
1 |
0 |
|c Joanna Spencer Kẹpczynska
|a Matrix
|b Foundation workbook
|
260 |
# |
# |
|a Oxford
|c 2005
|b Oxford Univ. Press
|
300 |
# |
# |
|a 63p.
|b ill.
|c 30cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Anh
|x Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012278
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012278
|
910 |
0 |
# |
|d 20/12/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|