|
|
|
|
LEADER |
00939pam a22002658a 4500 |
001 |
00027909 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
111221s2003 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|a 019453667X
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
# |
|a 428
|b ENG300K
|
100 |
1 |
# |
|a Naber, Therese
|
245 |
1 |
0 |
|a English knowhow
|c Therese Naber, Angela Blackwell ; with Michalle Johnstone
|b Student book Opener
|
260 |
# |
# |
|a New York
|b Oxford University Press
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a v, 138 p.
|b col. ill.
|c 28 cm.
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa cho người nước ngoài
|
650 |
|
|
|a Tiếng anh
|
700 |
1 |
# |
|a Blackwell, Angela
|
700 |
1 |
# |
|a johnstone, Michelle
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027695, KGT.0027696, KGT.0027697, KGT.0027698, KGT.0033299
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008671
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012889
|
910 |
# |
# |
|a Ntuyet
|d 21/12/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|