|
|
|
|
LEADER |
00800pam a22002898a 4500 |
001 |
00027936 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
111221s2006 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 0194392198
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|b V206A
|a 428
|
100 |
1 |
# |
|a Bourke, Kenna
|
245 |
1 |
0 |
|c Kenna Bourke
|a Verbs and tenses
|b Pre - intermediate
|
260 |
# |
# |
|a Oxford
|b Oxford Univ. Press
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 88p.
|b ill.
|c 24cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Anh
|x Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000542
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012406
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012406
|j KM.0000542
|
910 |
0 |
# |
|d 21/12/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|